Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bài làm
[bài làm]
|
task; drill
Từ điển Việt - Việt
bài làm
|
danh từ
bài học sinh làm trên giấy, trả lời theo đề ra sẵn
Bên cạnh tôi, Quang cũng đang ngồi cắn viết, trên trang giấy ngoài những đề toán ra chỉ có vỏn vẹn hai chữ "bài làm". (Nguyễn Nhật Ánh)